khoác lác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoác lác+
- Brag, boast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoác lác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoác lác":
khoác lác khóc lóc - Những từ có chứa "khoác lác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 661